--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ uống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ uống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ uống
Your browser does not support the audio element.
+
Drink;beverage
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
đồ uống
:
Drink;beverage
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise
+
mantic
:
giống như, hay có đặc điểm của lời tiên tri; có tính tiên tri
+
phân bổ
:
ApportionPhân bổ thuếTo apportion taxes
+
cân
:
Scale, balanceđặt lên cânto put (something) on a scale, to weigh (something)cán câna scale-beamcán cân công lýthe scales of justice